Melanocytic nevus là một loại khối u hắc tố có chứa tế bào nevus. Phần lớn nevi xuất hiện trong hai thập kỷ đầu đời của một người. Với khoảng 1 trong 100 trẻ sơ sinh được sinh ra với nevi. Nevi mắc phải là một dạng u lành tính, trong khi nevi bẩm sinh được coi là một dị tật nhỏ hoặc u mô thừa và có thể có nguy cơ mắc u ác tính cao hơn. Các nốt ruồi lành tính có hình tròn hoặc hình bầu dục và thường nhỏ (thường từ 1–3 mm), mặc dù một số có thể lớn hơn kích thước của một cục tẩy bút chì thông thường (5 mm). Một số nevi có tóc.
○ Sự đối đãi Phẫu thuật laser thường được thực hiện để loại bỏ các nốt ruồi nhỏ một cách thẩm mỹ. Nếu kích thước lớn hơn 4-5 mm, có thể phải phẫu thuật cắt bỏ. Ở trẻ nhỏ, nốt ruồi có kích thước lớn hơn 2 mm thường khó loại bỏ hoàn toàn mà không để lại sẹo. #CO2 laser #Er-YAG laser
Nevus (plural nevi) is a nonspecific medical term for a visible, circumscribed, chronic lesion of the skin or mucosa.
☆ Trong kết quả Stiftung Warentest năm 2022 từ Đức, mức độ hài lòng của người tiêu dùng với ModelDerm chỉ thấp hơn một chút so với tư vấn y tế từ xa trả phí.
Mụn bình thường
Becker nevus - Vai; đặc trưng bởi sự phát triển của tóc trên nevus.
Nevus of Ota ― Xuất hiện màu xanh lam do tế bào nevus nằm sâu trong lớp hạ bì. Trong trường hợp bệnh nhân này, nốt ruồi nằm trên kết mạc. Ota nevus có thể được loại bỏ bằng phương pháp điều trị bằng laser.
Compound nevus ― Mông. Những vết bớt nhỏ có thể phát triển thành nốt ruồi lớn theo tuổi tác.
Intradermal nevus ― Hình dạng của một nốt nhô ra.
Bớt nốt ruồi bình thường. Hai bức ảnh bên dưới là intradermal nevus, và ba bức ảnh trên là junctional nevus.
Blue nevus ― Do tế bào nevus nằm sâu nên nó có màu xanh lam.
Intradermal nevus ― Nó thường được quan sát thấy trên da đầu.
Hình ảnh này cho thấy tổn thương nevus. Tuy nhiên, nếu tổn thương chính nhỏ như thế này, thuật toán có thể không dự đoán chính xác tình trạng bệnh.
Congenital melanocytic nevus là một nốt ruồi hắc tố xuất hiện khi mới sinh hoặc xuất hiện trong giai đoạn sau của trẻ sơ sinh. Nevus bã nhờn đã được mô tả là vị trí hamartomatous của một đơn vị tuyến bã nhờn bị khiếm khuyết về mặt phôi thai. Ở đây, chúng tôi mô tả cách chúng tôi sử dụng kỹ thuật lỗ kim bằng tia laser Erbium:YAG để điều trị tổn thương nevi ở các bệnh nhân khác nhau. Congenital melanocytic nevus (CMN) is a melanocytic nevus that is either present at birth or appears during the latter stages of infancy. Nevus sebaceous has been described as the hamartomatous locus of an embryologically defective pilosebaceous unit. Here, we describe how we used the pinhole technique with an erbium-doped yttrium aluminium garnet (erbium : YAG) laser to treat nevi lesions in different patients.
Khối u ác tính là một loại khối u hình thành khi các tế bào hắc tố, tế bào chịu trách nhiệm về màu da, trở thành ung thư. Melanocytes có nguồn gốc từ mào thần kinh. Điều này có nghĩa là khối u ác tính có thể phát triển không chỉ trên da mà còn ở các khu vực khác nơi các tế bào mào thần kinh di chuyển, như đường tiêu hóa và não. Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân u ác tính giai đoạn đầu (giai đoạn 0) cao ở mức 97%, trong khi tỷ lệ sống sót giảm đáng kể xuống còn khoảng 10% đối với những người được chẩn đoán mắc bệnh ở giai đoạn tiến triển (giai đoạn IV) . A melanoma is a tumor produced by the malignant transformation of melanocytes. Melanocytes are derived from the neural crest; consequently, melanomas, although they usually occur on the skin, can arise in other locations where neural crest cells migrate, such as the gastrointestinal tract and brain. The five-year relative survival rate for patients with stage 0 melanoma is 97%, compared with about 10% for those with stage IV disease.
○ Sự đối đãi
Phẫu thuật laser thường được thực hiện để loại bỏ các nốt ruồi nhỏ một cách thẩm mỹ. Nếu kích thước lớn hơn 4-5 mm, có thể phải phẫu thuật cắt bỏ. Ở trẻ nhỏ, nốt ruồi có kích thước lớn hơn 2 mm thường khó loại bỏ hoàn toàn mà không để lại sẹo.
#CO2 laser
#Er-YAG laser